Cardiogram
volume
British pronunciation/kˈɑːdɪˌə‍ʊɡɹæm/
American pronunciation/kˈɑːɹdɪˌoʊɡɹæm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cardiogram"

Cardiogram
01

điện tâm đồ

a graphical recording of the cardiac cycle produced by an electrocardiograph
cardiogram definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store