Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
carassius auratus
/kæɹˈæsɪəs ˈɔːɹæɾəs/
/kaɹˈasɪəs ˈɔːɹatəs/
Carassius auratus
01
cá vàng, cá chép vàng
small golden or orange-red freshwater fishes of Eurasia used as pond or aquarium fishes
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cá vàng, cá chép vàng