LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Carapace
/kˈæɹɐpˌeɪs/
/kˈæɹɐpˌeɪs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "carapace"
Carapace
DANH TỪ
01
vỏ cứng
hard outer covering or case of certain organisms such as arthropods and turtles
Ví dụ
At
the
zoo
,
visitors
learned
about
the
differences
between
a
turtle
's
carapace
and
plastron
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App