LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Caramel brown
/kˈaɹəmˌɛl bɹˈaʊn/
/kˈæɹəməl bɹˈaʊn/
Noun (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "caramel brown"
Caramel brown
DANH TỪ
01
nâu caramel
a medium to dark tan color
caramel brown
TÍNH TỪ
01
nâu caramel
of a warm and rich brown color, reminiscent of the sweet and golden tones found in caramelized sugar
Ví dụ
Her
hair
had
a
touch
of
caramel brown
shade
,
especially
in
the
sunlight
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App