Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Carambola
01
khế, quả sao
a tropical fruit with a distinctive star-shaped cross-section, tart flavor, and juicy texture
Các ví dụ
I love how the carambola slices resemble stars when I place them on top of a cake.
Tôi thích cách những lát carambola trông giống như những ngôi sao khi tôi đặt chúng lên trên bánh.
My mom used carambola slices as a garnish for the tropical punch she made for the party.
Mẹ tôi đã sử dụng những lát khế để trang trí cho ly nước trái cây nhiệt đới mà bà ấy làm cho bữa tiệc.
02
cây khế, cây carambola
East Indian tree bearing deeply ridged yellow-brown fruit



























