Adulterate
volume
British pronunciation/ɐdˈʌltəɹˌeɪt/
American pronunciation/əˈdəɫtɝˌeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "adulterate"

to adulterate
01

làm hư, làm yếu đi

to make something weaker or worse in quality by adding something of a bad quality
adulterate
01

bị pha tạp, không tinh khiết

mixed with impurities

adulterate

v

adulter

v

adulterated

adj

adulterated

adj

adulterating

adj

adulterating

adj

adulteration

n

adulteration

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store