adulation
a
ˌæ
ā
du
ʤə
la
ˈleɪ
lei
tion
ʃən
shēn
British pronunciation
/ˌædjʊlˈe‍ɪʃən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "adulation"trong tiếng Anh

Adulation
01

sự tôn sùng, sùng bái cá nhân

excessive and sometimes insincere praise for someone, often to the point of worship
example
Các ví dụ
Despite the adulation from fans and critics alike, the author remained humble, always attributing her success to hard work and dedication.
Mặc dù có sự tán dương quá mức từ người hâm mộ và các nhà phê bình, tác giả vẫn khiêm tốn, luôn cho rằng thành công của mình là nhờ làm việc chăm chỉ và cống hiến.
The adulation of his peers fueled his ambition, driving him to achieve even greater feats in his career.
Sự tán dương quá mức của đồng nghiệp đã thúc đẩy tham vọng của anh ấy, thúc đẩy anh ấy đạt được những thành tích lớn hơn trong sự nghiệp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store