Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Adulation
01
sự tôn sùng, sùng bái cá nhân
excessive and sometimes insincere praise for someone, often to the point of worship
Các ví dụ
Despite the adulation from fans and critics alike, the author remained humble, always attributing her success to hard work and dedication.
Mặc dù có sự tán dương quá mức từ người hâm mộ và các nhà phê bình, tác giả vẫn khiêm tốn, luôn cho rằng thành công của mình là nhờ làm việc chăm chỉ và cống hiến.
The adulation of his peers fueled his ambition, driving him to achieve even greater feats in his career.
Sự tán dương quá mức của đồng nghiệp đã thúc đẩy tham vọng của anh ấy, thúc đẩy anh ấy đạt được những thành tích lớn hơn trong sự nghiệp.
Cây Từ Vựng
adulation
adulate
adul



























