Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Adulting
01
trưởng thành, hành vi người lớn
the act of performing tasks or responsibilities typically associated with being a responsible adult
Các ví dụ
Paying bills and doing laundry is part of adulting.
Trả hóa đơn và giặt giũ là một phần của adulting.
Grocery shopping on a Sunday? Adulting.
Đi mua đồ tạp hóa vào Chủ nhật? Hành động như người lớn.



























