Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Adult
Các ví dụ
Adults have the freedom to make their own decisions and choices.
Người lớn có quyền tự do đưa ra quyết định và lựa chọn của riêng mình.
As an adult, she took on the responsibilities of her career and family.
Là một người lớn, cô ấy đảm nhận trách nhiệm của sự nghiệp và gia đình.
02
con trưởng thành, cá thể trưởng thành
any mature animal
adult
01
trưởng thành, chín chắn
fully developed and mature
Các ví dụ
The adult cat is independent and no longer requires constant care like a kitten.
Con mèo trưởng thành độc lập và không còn cần chăm sóc liên tục như một con mèo con.
The adult population is encouraged to participate in regular health screenings for early detection of diseases.
Dân số trưởng thành được khuyến khích tham gia các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm bệnh tật.
02
khiêu dâm, dâm đãng
designed to arouse lust
Cây Từ Vựng
adulthood
adult



























