Adroit
volume
British pronunciation/ɐdɹˈɔ‍ɪt/
American pronunciation/əˈdɹɔɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "adroit"

01

khéo léo, tài giỏi

quick, skillful or adept in action or thought

adroit

adj

adroitly

adv

adroitly

adv

adroitness

n

adroitness

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store