Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to canoodle
01
ôm ấp, hôn hít
to engage in affectionate and intimate behavior, such as hugging, kissing, or cuddling
Intransitive
Các ví dụ
The couple enjoyed a quiet evening canoodling on the couch.
Cặp đôi tận hưởng một buổi tối yên tĩnh âu yếm trên ghế sofa.
During the picnic, they were caught canoodling by the lakeside.
Trong buổi dã ngoại, họ bị bắt gặp đang ôm ấp bên bờ hồ.



























