Calorific
volume
British pronunciation/kˌælɔːɹˈɪfɪk/
American pronunciation/kˌæloːɹˈɪfɪk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "calorific"

calorific
01

nhiều calo, giàu calo

(of food) high in calories
calorific definition and meaning

calorific

adj
example
Ví dụ
The scientist placed the sample in the bomb to measure its calorific value.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store