Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Calligraphy
01
thư pháp, nghệ thuật viết chữ đẹp
the art of producing beautiful handwriting using special writing instruments such as a dip or brush pen
Các ví dụ
The artist demonstrated exquisite calligraphy with graceful strokes and precise lettering.
Nghệ sĩ đã thể hiện thư pháp tinh tế với những nét vẽ thanh thoát và chữ viết chính xác.
Calligraphy has been practiced for centuries across various cultures, each with its unique style and techniques.
Thư pháp đã được thực hành trong nhiều thế kỷ qua các nền văn hóa khác nhau, mỗi nền văn hóa có phong cách và kỹ thuật độc đáo riêng.



























