caller id
ca
ˈkɔ:
kaw
ller id
ˌlər aɪdi:
lēr aidi
British pronunciation
/kˈɔːləɹ ˌaɪdˈiː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "caller ID"trong tiếng Anh

Caller ID
01

mã số người gọi, hiển thị số

a system that shows the phone number of an incoming call
Wiki
caller ID definition and meaning
example
Các ví dụ
She checked her caller ID to see who was calling.
Cô ấy đã kiểm tra số định danh người gọi để xem ai đang gọi.
He ignored the call when the caller ID showed an unknown number.
Anh ấy đã bỏ qua cuộc gọi khi máy nhận diện cuộc gọi hiển thị một số không xác định.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store