Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Caller ID
Các ví dụ
She checked her caller ID to see who was calling.
Cô ấy đã kiểm tra số định danh người gọi để xem ai đang gọi.
He ignored the call when the caller ID showed an unknown number.
Anh ấy đã bỏ qua cuộc gọi khi máy nhận diện cuộc gọi hiển thị một số không xác định.



























