caffeine
ca
ffeine
ˈfin
fin
British pronunciation
/kˈæfiːn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "caffeine"trong tiếng Anh

Caffeine
01

cafein, tein

a substance present in coffee or tea that makes one's brain more active
Wiki
example
Các ví dụ
The caffeine in her morning coffee helped her focus at work.
Caffeine trong cà phê buổi sáng của cô ấy đã giúp cô ấy tập trung tại nơi làm việc.
He avoided caffeine after 3 PM to sleep better at night.
Anh ấy tránh caffeine sau 3 giờ chiều để ngủ ngon hơn vào ban đêm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store