caimito
cai
keɪ
kei
mi
ˈmi:
mi
to
toʊ
tow
British pronunciation
/keɪmˈiːtəʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "caimito"trong tiếng Anh

Caimito
01

caimito, vú sữa

a tropical fruit with a sweet and juicy flesh, enclosed by a purple or green skin
caimito definition and meaning
example
Các ví dụ
I introduced my kids to caimito, and they loved its sweet and juicy taste.
Tôi đã giới thiệu caimito cho các con tôi và chúng rất thích hương vị ngọt ngào và mọng nước của nó.
The caimito sorbet I made was a refreshing and satisfying dessert option.
Món sorbet caimito tôi làm là một lựa chọn tráng miệng mát lạnh và ngon miệng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store