Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Adieu
01
từ biệt
a formal or affectionate goodbye, often indicating a permanent or significant departure
Các ví dụ
Their parting was marked by a heartfelt adieu, as they knew they might never see each other again.
Cuộc chia tay của họ được đánh dấu bằng một lời tạm biệt chân thành, vì họ biết rằng có thể sẽ không bao giờ gặp lại nhau nữa.
As the curtains closed on their final performance, the actors exchanged tearful adieus backstage.
Khi màn kéo khép lại buổi biểu diễn cuối cùng, các diễn viên đã trao nhau những lời tạm biệt đầy nước mắt hậu trường.
adieu
01
Vĩnh biệt
used as a poetic way to bid someone farewell
Các ví dụ
Adieu, my dear friend. May we meet again soon.
Vĩnh biệt, người bạn thân mến của tôi. Mong rằng chúng ta sẽ sớm gặp lại nhau.
Adieu, my love. I'll cherish the memories we've shared.
Vĩnh biệt, tình yêu của tôi. Tôi sẽ trân trọng những kỷ niệm chúng ta đã chia sẻ.



























