cabana
ca
ba
ˈbæ
na
British pronunciation
/kæbˈɑːnɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cabana"trong tiếng Anh

Cabana
01

lều, chòi

a hut, shelter, or cabin, usually at a swimming pool or beach
Wiki
cabana definition and meaning
example
Các ví dụ
The resort 's cabanas lined the poolside, offering guests a private retreat to relax in the shade.
Những cabaña của khu nghỉ dưỡng xếp hàng bên hồ bơi, mang đến cho du khách một nơi nghỉ ngơi riêng tư để thư giãn trong bóng râm.
They rented a cabana for the day at the beach club, complete with comfortable loungers and a personal attendant.
Họ đã thuê một cabana cả ngày tại câu lạc bộ bãi biển, đầy đủ ghế dài thoải mái và nhân viên phục vụ riêng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store