Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cabana
Các ví dụ
The resort 's cabanas lined the poolside, offering guests a private retreat to relax in the shade.
Những cabaña của khu nghỉ dưỡng xếp hàng bên hồ bơi, mang đến cho du khách một nơi nghỉ ngơi riêng tư để thư giãn trong bóng râm.
They rented a cabana for the day at the beach club, complete with comfortable loungers and a personal attendant.
Họ đã thuê một cabana cả ngày tại câu lạc bộ bãi biển, đầy đủ ghế dài thoải mái và nhân viên phục vụ riêng.



























