Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Burglar alarm
01
hệ thống báo động chống trộm, thiết bị báo động an ninh
an electronic security device that, when activated, emits a loud noise to deter and alert about unauthorized entry into a house, building, or other premises
Các ví dụ
The burglar alarm went off, scaring away the intruders.
Chuông báo trộm kêu, làm bọn đột nhập sợ hãi bỏ chạy.
She installed a new burglar alarm to enhance the security of her home.
Cô ấy đã lắp đặt một hệ thống báo động chống trộm mới để tăng cường an ninh cho ngôi nhà của mình.
02
hệ thống báo động chống trộm, chuông báo động chống trộm
a loud warning signal produced by a burglar alarm



























