Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bungle
01
sai lầm, lỗi ngớ ngẩn
a careless error, especially one that causes confusion or embarrassment
Các ví dụ
The launch was delayed due to a technical bungle in the software.
Việc ra mắt đã bị trì hoãn do một sai lầm kỹ thuật trong phần mềm.
His speech turned into a public bungle when he mispronounced key names.
Bài phát biểu của anh ta biến thành một sai lầm công khai khi anh ta phát âm sai các tên quan trọng.
to bungle
01
làm hỏng, xử lý vụng về
to handle a task or activity clumsily, often causing damage or problem
Các ví dụ
The contractor bungled the construction project, leading to numerous structural issues and delays.
Nhà thầu đã làm hỏng dự án xây dựng, dẫn đến nhiều vấn đề cấu trúc và chậm trễ.
The technician bungled the installation, leaving wires exposed and creating a safety hazard.
Kỹ thuật viên đã làm hỏng việc cài đặt, để lộ dây và tạo ra mối nguy hiểm an toàn.
02
làm hỏng, thực hiện một cách vụng về
(of tasks or activities) to be performed or handled poorly or clumsily
Các ví dụ
The rookie bungled under pressure, drawing a foul in the final seconds.
Tân binh đã làm hỏng dưới áp lực, gây ra một lỗi trong những giây cuối cùng.
She bungled again during the presentation, forgetting her lines.
Cô ấy lại làm hỏng trong buổi thuyết trình, quên mất lời của mình.



























