bungalow
bun
ˈbʌn
ban
ga
low
ˌloʊ
low
British pronunciation
/ˈbʌŋɡələʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bungalow"trong tiếng Anh

Bungalow
01

nhà gỗ một tầng, biệt thự một tầng

a one-story construction without stairs, usually with a low roof
Dialectbritish flagBritish
Wiki
bungalow definition and meaning
example
Các ví dụ
The bungalow had a spacious backyard, perfect for hosting summer barbecues.
Bungalow có một sân sau rộng rãi, hoàn hảo để tổ chức các buổi tiệc nướng mùa hè.
The couple decided to downsize and move into a cozy bungalow in the countryside.
Cặp đôi quyết định thu nhỏ ngôi nhà và chuyển đến một bungalow ấm cúng ở nông thôn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store