bullish
bu
ˈbʊ
boo
llish
lɪʃ
lish
British pronunciation
/bˈʊlɪʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bullish"trong tiếng Anh

bullish
01

lạc quan, tự tin

having confident and optimistic attitude, especially regarding financial markets
bullish definition and meaning
example
Các ví dụ
Despite the recent setbacks, he remained bullish about the company's prospects, believing in its potential for growth.
Bất chấp những thất bại gần đây, anh ấy vẫn lạc quan về triển vọng của công ty, tin tưởng vào tiềm năng tăng trưởng của nó.
Despite market volatility, she maintained a bullish stance on the stock, predicting future success.
Bất chấp sự biến động của thị trường, cô ấy vẫn giữ vững lập trường tăng giá đối với cổ phiếu, dự đoán thành công trong tương lai.
02

tăng giá, lạc quan

(of a position or investment) purchased with the expectation that their value will rise over time
example
Các ví dụ
The investor took a bullish position on tech stocks, anticipating strong future growth.
Nhà đầu tư đã đảm nhận vị thế tăng giá đối với cổ phiếu công nghệ, dự đoán tăng trưởng mạnh trong tương lai.
Analysts remained bullish about the company ’s potential despite recent market volatility.
Các nhà phân tích vẫn lạc quan về tiềm năng của công ty bất chấp sự biến động gần đây của thị trường.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store