budgie
bu
ˈbʌ
ba
dgie
ʤi
ji
British pronunciation
/bˈʌd‌ʒi/
budgerigar

Định nghĩa và ý nghĩa của "budgie"trong tiếng Anh

Budgie
01

vẹt yến phụng, budgie

a small, colorful Australian parrot species that is popular as a pet bird
example
Các ví dụ
She taught her budgie to say a few words.
Cô ấy đã dạy con vẹt nhỏ của mình nói một vài từ.
He bought a new toy for his budgie.
Anh ấy đã mua một món đồ chơi mới cho con vẹt yêu của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store