brusquely
brus
ˈbrəs
brēs
quely
kli
kli
British pronunciation
/bɹˈʌskli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "brusquely"trong tiếng Anh

brusquely
01

một cách thô lỗ, đột ngột

in a blunt and abrupt manner, often perceived as rude
example
Các ví dụ
He brusquely interrupted her mid-sentence, causing an awkward silence.
Anh ta đột ngột ngắt lời cô ấy giữa câu, gây ra một sự im lặng khó xử.
The waiter brusquely took their order without making eye contact.
Người phục vụ cộc lốc nhận đơn đặt hàng của họ mà không nhìn vào mắt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store