Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bronchus
01
phế quản
a major airway in the respiratory system that branches off from the trachea and leads to the lungsea
Các ví dụ
A tumor was discovered in her right bronchus during a routine check-up.
Một khối u đã được phát hiện trong phế quản bên phải của cô ấy trong một lần kiểm tra định kỳ.
Inflammation of the bronchus can lead to chronic respiratory problems if not addressed promptly.
Viêm phế quản có thể dẫn đến các vấn đề hô hấp mãn tính nếu không được điều trị kịp thời.



























