bronchitis
bron
brɑn
braan
chi
kaɪ
kai
tis
təs
tēs
British pronunciation
/bɹənkˈa‍ɪtɪs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bronchitis"trong tiếng Anh

Bronchitis
01

viêm phế quản

a condition when the tubes that carry air to one's lungs get infectious
bronchitis definition and meaning
example
Các ví dụ
Smoking can increase the risk of developing chronic bronchitis and other respiratory problems.
Hút thuốc có thể làm tăng nguy cơ phát triển viêm phế quản mãn tính và các vấn đề hô hấp khác.
Cold, damp weather often exacerbated his bronchitis symptoms, making breathing more difficult.
Thời tiết lạnh, ẩm ướt thường làm trầm trọng thêm các triệu chứng viêm phế quản của anh ấy, khiến việc thở trở nên khó khăn hơn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store