Breathless
volume
British pronunciation/bɹˈɛθləs/
American pronunciation/ˈbɹɛθɫəs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "breathless"

breathless
01

không thở được, hết hơi

unable to breathe easily
02

khó thở, hụt hơi

tending to cause suspension of regular breathing
03

không thở, chết

appearing dead; not breathing or having no perceptible pulse

breathless

adj

breath

n

breathlessly

adv

breathlessly

adv

breathlessness

n

breathlessness

n
example
Ví dụ
The asthma attack left him feeling breathless and struggling for air.
The ocular beauty of the sunset painted the sky with vibrant hues, leaving onlookers breathless in admiration.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store