Breaker
volume
British pronunciation/bɹˈe‍ɪkɐ/
American pronunciation/ˈbɹeɪkɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "breaker"

Breaker
01

cầu dao, cầu chì

a device that trips like a switch and opens the circuit when overloaded
02

bẻ gãy, sóng vỡ

waves breaking on the shore
03

người phá đá, người khai thác đá

a person who works in a quarry and is responsible for breaking stones or rocks

word family

break

break

Verb

breaker

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store