Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Breakfast
Các ví dụ
Breakfast plays an important role as it provides the body with the necessary energy and nutrients to start the day.
Bữa sáng đóng một vai trò quan trọng vì nó cung cấp cho cơ thể năng lượng và chất dinh dưỡng cần thiết để bắt đầu ngày mới.
He had a toasted English muffin with scrambled eggs and a side of crispy bacon for breakfast.
Anh ấy đã có một chiếc bánh muffin Anh nướng với trứng bác và một ít thịt xông khói giòn cho bữa sáng.
to breakfast
01
ăn sáng, phục vụ bữa sáng
to provide or serve breakfast to someone
Transitive: to breakfast sb
Các ví dụ
The hotel staff breakfasted the guests with a lavish buffet.
Nhân viên khách sạn đã ăn sáng cho khách với một bữa tiệc buffet xa hoa.
She breakfasted her children before sending them off to school.
Cô ấy cho con ăn sáng trước khi gửi chúng đến trường.
02
ăn sáng, dùng bữa sáng
to have a meal early in the morning
Intransitive
Các ví dụ
We breakfasted on fresh croissants and coffee at the Parisian café.
Chúng tôi ăn sáng với bánh sừng bò tươi và cà phê tại quán cà phê Paris.
She likes to breakfast early before starting her workday.
Cô ấy thích ăn sáng sớm trước khi bắt đầu ngày làm việc.



























