Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Relay race
Các ví dụ
The Jamaican team set a world record in the 4x100 m relay race at the Olympics.
Đội Jamaica đã lập kỷ lục thế giới ở nội dung tiếp sức 4x100m tại Thế vận hội.
Precision in baton handoffs is crucial for winning relay races.
Độ chính xác trong việc trao gậy là rất quan trọng để giành chiến thắng trong các cuộc đua tiếp sức.



























