Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Misperception
01
hiểu lầm, quan niệm sai lầm
a wrong or mistaken understanding of something
Các ví dụ
There is a common misperception about how the system works.
Có một hiểu lầm phổ biến về cách hệ thống hoạt động.
The misperception spread quickly through social media.
Hiểu lầm lan nhanh chóng qua mạng xã hội.
Cây Từ Vựng
misperception
perception
percept



























