Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Quiz night
01
đêm đố vui, đêm quiz
a social event, often held at a pub or club, where teams compete by answering trivia questions across different topics for fun or prizes
Các ví dụ
Our local bar hosts a quiz night every Thursday.
Quán bar địa phương của chúng tôi tổ chức đêm đố vui vào mỗi thứ Năm.
We formed a team for the charity quiz night.
Chúng tôi đã thành lập một đội cho đêm đố vui từ thiện.



























