Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wet noodle
01
người làm giảm hứng thú, kẻ phá đám
a person who dampens excitement, enthusiasm, or fun
Các ví dụ
Do n't be such a wet noodle — just come dance with us!
Đừng có mà làm mất vui—chỉ cần đến nhảy với chúng tôi!
We were all excited for the trip, but Mark, being a wet noodle, kept complaining about everything.
Tất cả chúng tôi đều hào hứng cho chuyến đi, nhưng Mark, là một kẻ làm nhụt chí, cứ phàn nàn về mọi thứ.



























