wet noodle
Pronunciation
/wˈɛt nˈuːdəl/
British pronunciation
/wˈɛt nˈuːdəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "wet noodle"trong tiếng Anh

Wet noodle
01

người làm giảm hứng thú, kẻ phá đám

a person who dampens excitement, enthusiasm, or fun
example
Các ví dụ
Do n't be such a wet noodle — just come dance with us!
Đừng có mà làm mất vui—chỉ cần đến nhảy với chúng tôi!
We were all excited for the trip, but Mark, being a wet noodle, kept complaining about everything.
Tất cả chúng tôi đều hào hứng cho chuyến đi, nhưng Mark, là một kẻ làm nhụt chí, cứ phàn nàn về mọi thứ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store