peace up
peace up
pi:s ʌp
pis ap
British pronunciation
/pˈiːs ˈʌp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "peace up"trong tiếng Anh

peace up
01

Hòa bình cho mọi người!, Hòa bình ở cùng bạn!

used to signal peace, typically by making a peace sign or offering a gesture of goodwill
example
Các ví dụ
Peace up, everybody!
Peace up, mọi người!
We ’re out, peace up!
Chúng tôi đi đây, peace up !
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store