Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
peace up
01
Hòa bình cho mọi người!, Hòa bình ở cùng bạn!
used to signal peace, typically by making a peace sign or offering a gesture of goodwill
Các ví dụ
Peace up, everybody!
Peace up, mọi người!
We ’re out, peace up!
Chúng tôi đi đây, peace up !



























