Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
trashed
01
kiệt sức, mệt nhoài
extremely tired or exhausted, often due to physical exertion or overwork
Các ví dụ
After the long hike, I was completely trashed and went straight to bed.
Sau chuyến đi bộ đường dài, tôi hoàn toàn kiệt sức và đi thẳng đến giường.
I ’m so trashed after working double shifts this week.
Tôi thật sự kiệt sức sau khi làm việc ca kép tuần này.
Cây Từ Vựng
trashed
trash



























