trashy
tra
ˈtræ
trā
shy
ʃi
shi
British pronunciation
/tɹˈæʃi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "trashy"trong tiếng Anh

01

thiếu thẩm mỹ, lòe loẹt

tastelessly showy
02

chất lượng thấp, thô tục

having low quality or lacking sophistication
example
Các ví dụ
She did n’t like the trashy decorations at the party.
Cô ấy không thích những đồ trang trí rẻ tiền tại bữa tiệc.
The magazine was filled with trashy gossip and rumors.
Tạp chí đầy những tin đồn và chuyện ngồi lê đôi mách vô vị.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store