Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
trashy
01
thiếu thẩm mỹ, lòe loẹt
tastelessly showy
Các ví dụ
She did n’t like the trashy decorations at the party.
Cô ấy không thích những đồ trang trí rẻ tiền tại bữa tiệc.
The magazine was filled with trashy gossip and rumors.
Tạp chí đầy những tin đồn và chuyện ngồi lê đôi mách vô vị.
Cây Từ Vựng
trashiness
trashy
trash



























