Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to screw over
01
lừa đảo, lừa gạt
to cheat, deceive, or treat someone unfairly, often with harmful consequences
Các ví dụ
He really screwed me over by taking credit for my idea.
Anh ấy thực sự lừa dối tôi bằng cách nhận công lao cho ý tưởng của tôi.
They screwed over their employees by cutting their benefits.
Họ đã lừa gạt nhân viên của mình bằng cách cắt giảm phúc lợi của họ.



























