Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tum-tum
01
bụng bự, bụng
a babyish or affectionate way to say stomach
Các ví dụ
" Does your tum-tum hurt? " the mother asked her child.
"Bụng con có đau không?" người mẹ hỏi đứa con của mình.
After eating too much candy, he clutched his tum-tum and groaned.
Sau khi ăn quá nhiều kẹo, anh ta ôm lấy bụng bụng và rên rỉ.



























