LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Tum
/tˈʌm/
/tˈʌm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tum"
Tum
DANH TỪ
01
dạ dày
, bụng
an enlarged and muscular saclike organ of the alimentary canal; the principal organ of digestion
word family
tum
tum
Noun
Ví dụ
Từ Gần
tulumba
tulu
tulsa
tulostomatales
tulostomataceae
tumble
tumble dry
tumble dryer
tumble grass
tumble-down
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App