Tum
volume
British pronunciation/tˈʌm/
American pronunciation/tˈʌm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tum"

01

dạ dày, bụng

an enlarged and muscular saclike organ of the alimentary canal; the principal organ of digestion
tum definition and meaning

word family

tum

tum

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store