Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tulip
01
hoa tulip, loài hoa có hình dạng như chiếc cốc với màu sắc rực rỡ nở vào mùa xuân
a flower shaped like a cup that has bright colors and blossoms in spring
Các ví dụ
The garden was adorned with a variety of tulips, creating a vibrant display of red, yellow, and pink flowers.
Khu vườn được trang trí với nhiều loại hoa tulip, tạo nên một màn trình diễn rực rỡ của những bông hoa màu đỏ, vàng và hồng.
She received a bouquet of tulips for her birthday, their elegant shapes and colors brightening up the room.
Cô ấy nhận được một bó hoa tulip nhân dịp sinh nhật, hình dáng và màu sắc thanh lịch của chúng làm sáng lên căn phòng.



























