naughty
naugh
ˈnɔ:
naw
ty
ti
ti
British pronunciation
/nˈɔːti nˈɔːti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "naughty naughty"trong tiếng Anh

naughty naughty
01

Hư hư, Nghịch nghịch

used to reprimand children in a playful or mild way
example
Các ví dụ
Naughty naughty, you know you ’re not supposed to take cookies before dinner.
Hư hư, con biết là không được lấy bánh quy trước bữa tối mà.
The teacher gave the boy a knowing look and said, naughty naughty, no talking in class.
Giáo viên liếc nhìn cậu bé một cách hiểu chuyện và nói: nghịch ngợm nghịch ngợm, không nói chuyện trong lớp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store