hen night
Pronunciation
/hˈɛn nˈaɪt/
British pronunciation
/hˈɛn nˈaɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hen night"trong tiếng Anh

Hen night
01

tiệc độc thân, đêm tiễn nàng dâu

a party or celebration for a woman who is about to get married, attended by her female friends and family
Dialectbritish flagBritish
example
Các ví dụ
Her hen night was a fun evening filled with laughter and dancing.
Đêm tiệc độc thân của cô ấy là một buổi tối vui vẻ tràn ngập tiếng cười và nhảy múa.
They planned a surprise hen night for the bride-to-be.
Họ đã lên kế hoạch một đêm tiệc độc thân bất ngờ cho cô dâu sắp cưới.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store