Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
overtired
01
quá mệt mỏi, kiệt sức
exhausted due to lack of rest or sleep
Các ví dụ
After staying up all night studying, she felt overtired and could n't focus the next day.
Sau khi thức cả đêm để học, cô ấy cảm thấy kiệt sức và không thể tập trung vào ngày hôm sau.
He was so overtired that he could barely keep his eyes open during the meeting.
Anh ấy quá mệt mỏi đến nỗi gần như không thể mở mắt trong cuộc họp.



























