anti-war
Pronunciation
/ˌæntiˈwɔɹ/
British pronunciation
/ˈantiwˈɔː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "anti-war"trong tiếng Anh

anti-war
01

chống chiến tranh, ủng hộ hòa bình

against war, advocating for peace and the prevention of conflict
example
Các ví dụ
She is known for her anti-war stance, always speaking out against military interventions.
Cô ấy được biết đến với lập trường chống chiến tranh, luôn lên tiếng chống lại các can thiệp quân sự.
The film is a powerful anti-war statement, showing the devastating effects of conflict.
Bộ phim là một tuyên bố chống chiến tranh mạnh mẽ, cho thấy những tác động tàn khốc của xung đột.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store