Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
distance learning
/dˈɪstəns lˈɜːnɪŋ/
/dˈɪstəns lˈɜːnɪŋ/
Distance learning
01
học từ xa
a way of studying where students and teachers are in different locations, often using online platforms
Các ví dụ
Many universities offer distance learning programs for working professionals.
Nhiều trường đại học cung cấp các chương trình học từ xa cho các chuyên gia đang làm việc.
During the pandemic, most schools switched to distance learning.
Trong đại dịch, hầu hết các trường học đã chuyển sang học từ xa.



























