Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
blurred vision
/blˈɜːd vˈɪʒən/
/blˈɜːd vˈɪʒən/
Blurred vision
01
thị lực mờ, tầm nhìn mờ
a condition in which things look unclear or fuzzy, making it hard to see properly
Các ví dụ
He had blurred vision after staring at the screen for too long.
Anh ấy bị mờ mắt sau khi nhìn vào màn hình quá lâu.
She experienced blurred vision when she woke up this morning.
Cô ấy đã trải qua tầm nhìn mờ khi thức dậy sáng nay.



























