Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
value for money
/vˈæljuː fɔːɹ mˈʌni/
/vˈaljuː fɔː mˈʌnɪ/
Value for money
01
giá trị đồng tiền, chất lượng so với giá cả
the worth of a product or service in relation to its price
Các ví dụ
The new smartphone offers great value for money with its features and price.
Điện thoại thông minh mới mang lại giá trị đồng tiền tuyệt vời với các tính năng và giá cả của nó.
This restaurant serves high-quality meals, making it excellent value for money.
Nhà hàng này phục vụ các bữa ăn chất lượng cao, khiến nó trở thành giá trị đồng tiền tuyệt vời.



























