LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Reply all
/ɹɪplˈaɪ ˈɔːl/
/ɹɪplˈaɪ ˈɔːl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "reply all"
Reply all
DANH TỪ
01
an email option that sends one's response to everyone who received the original message
Ví dụ
Từ Gần
reply
replication
replicate
replica
repletion
reply-paid
repoint
report
report card
report out
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App