replicable
rep
ˈrɛp
rep
li
li
ca
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/ɹˈɛplɪkəbəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "replicable"trong tiếng Anh

replicable
01

có thể sao chép, có thể tái tạo

capable of being copied or reproduced with the same outcome
example
Các ví dụ
Their method is replicable in different industries.
Phương pháp của họ có thể sao chép được trong các ngành công nghiệp khác nhau.
The design is replicable for future projects.
Thiết kế có thể sao chép được cho các dự án trong tương lai.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store