average-looking
Pronunciation
/ˈævɹɪdʒlˈʊkɪŋ/
British pronunciation
/ˈavɹɪdʒlˈʊkɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "average-looking"trong tiếng Anh

average-looking
01

có ngoại hình trung bình, bình thường

describing someone whose appearance is neither particularly attractive nor unattractive
example
Các ví dụ
She ’s an average-looking woman, but her personality stands out.
Cô ấy là một người phụ nữ có ngoại hình trung bình, nhưng tính cách của cô ấy nổi bật.
The job applicant was an average-looking man in his thirties.
Người xin việc là một người đàn ông có ngoại hình trung bình ở độ tuổi ba mươi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store